Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agrimekong

AGRIMEKONG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Agrimekong - AGRIMEKONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 188, Đường số 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601873956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601873956

Ngày cấp 13-05-2013 Ngày đóng MST 11-11-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agrimekong

Tên giao dịch

AGRIMEKONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0977397999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 188, Đường số 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977397999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 188, Đường số 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601873956 / 13-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sữ Ngọc Quí

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Trà Sơn-Xã Hựu Thành-Huyện Trà Ôn-Vĩnh Long

Tên giám đốc

Sữ Ngọc Quí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601873956, 0977397999, AGRIMEKONG COMPANY LIMITED, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Bình Đức, Sữ Ngọc Quí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632