Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Phú Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Phú Khang có địa chỉ tại Số 759, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601879940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601879940

Ngày cấp 13-06-2013 Ngày đóng MST 10-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Phú Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0763787879 /
Địa chỉ trụ sở

Số 759, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763787879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 759, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601879940 / 13-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phước Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Quý-Xã Phú Lộc-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Trần Phước Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601879940, 0763787879, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Lương An Trà, Trần Phước Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Dịch vụ đóng gói 82920
13 Hoạt động thể thao khác 93190