Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Phú Hòa

PHC

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Phú Hòa - PHC có địa chỉ tại Số 39 Trần Phú - Thị trấn Phú Hoà - Huyện Thoại Sơn - An Giang. Mã số thuế 1601889145 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601889145

Ngày cấp 18-09-2013 Ngày đóng MST 15-09-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lương Thực Phú Hòa

Tên giao dịch

PHC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 0766259999 / 0766259259
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Trần Phú - Thị trấn Phú Hoà - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0766259999 / 0766259259
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39 Trần Phú - Thị trấn Phú Hoà - Huyện Thoại Sơn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601889145 / 18-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Tân-Xã Định Thành-Huyện Thoại Sơn-An Giang

Tên giám đốc

Trần Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601889145, 0766259999, PHC, An Giang, Huyện Thoại Sơn, Thị Trấn Phú Hoà, Trần Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990