Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường An Thoại Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường An Thoại Sơn có địa chỉ tại Số 02, Tổ 2, ấp Mỹ Thành - Xã Định Mỹ - Huyện Thoại Sơn - An Giang. Mã số thuế 1601907997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thoại Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601907997

Ngày cấp 17-01-2014 Ngày đóng MST 29-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường An Thoại Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thoại Sơn Điện thoại / Fax 0907203075-0907656 /
Địa chỉ trụ sở

Số 02, Tổ 2, ấp Mỹ Thành - Xã Định Mỹ - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907203075-0907656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02, Tổ 2, ấp Mỹ Thành - Xã Định Mỹ - Huyện Thoại Sơn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601907997 / 17-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kỳ Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 64, Tổ 3, ấp Trung Thành-Xã Vĩnh Thành-Huyện Châu Thành-An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Kỳ Tri

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1601907997, 0907203075-0907656, An Giang, Huyện Thoại Sơn, Xã Định Mỹ, Nguyễn Kỳ Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động viễn thông có dây 61100
12 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730