Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khiết Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khiết Thành có địa chỉ tại Số 333, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601916889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601916889

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khiết Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0763787182 / 0763787182
Địa chỉ trụ sở

Số 333, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763787182 / 0763787182
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 333, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601916889 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 333, ấp Giồng Cát-Xã Lương An Trà-Huyện Tri Tôn-An Giang

Tên giám đốc

Dương Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601916889, 0763787182, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Lương An Trà, Dương Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990