Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Nông có địa chỉ tại Đường Lý Tự Trọng, Khóm 3 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601931492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601931492

Ngày cấp 02-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yên Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0939184768 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lý Tự Trọng, Khóm 3 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939184768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lý Tự Trọng, Khóm 3 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601931492 / 02-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Cấp Tăng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đồng Tràm-Xã Long Thạnh-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Cấp Tăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601931492, 0939184768, An Giang, Huyện Tri Tôn, Thị Trấn Tri Tôn, Trần Cấp Tăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022