Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trang Trại Chăn Nuôi Hoàng Long

DNTN TRANG TRạI CHăN NUôI HOàNG LONG

Doanh Nghiệp TN Trang Trại Chăn Nuôi Hoàng Long - DNTN TRANG TRạI CHăN NUôI HOàNG LONG có địa chỉ tại ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Gia - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601948591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601948591

Ngày cấp 04-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trang Trại Chăn Nuôi Hoàng Long

Tên giao dịch

DNTN TRANG TRạI CHăN NUôI HOàNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0986555507 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Gia - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986555507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Gia - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601948591 / 04-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn út

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Lạc-Xã Vĩnh Gia-Huyện Tri Tôn-An Giang

Tên giám đốc

Võ Văn út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601948591, 0986555507, DNTN TRANG TRạI CHăN NUôI HOàNG LONG, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Vĩnh Gia, Võ Văn út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620