Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Lấp An

CôNG TY TNHH MTV AN

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Lấp An - CôNG TY TNHH MTV AN có địa chỉ tại ấp Tân Hòa B - Xã Tân An - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1601948947 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601948947

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên San Lấp An

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV AN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 0913921222 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Hòa B - Xã Tân An - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913921222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Hòa B - Xã Tân An - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601948947 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Có

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Hòa B-Xã Tân An-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Có

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601948947, 0913921222, CôNG TY TNHH MTV AN, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Xã Tân An, Trần Văn Có

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610