Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam

AN GIANG VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam - AN GIANG VN CO.,LTD có địa chỉ tại Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 30, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 1, - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601954316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601954316

Ngày cấp 27-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam

Tên giao dịch

AN GIANG VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0939182779 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 30, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 1, - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939182779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 30, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 1, - - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601954316 / 27-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 30, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 1,-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601954316, 0939182779, AN GIANG VN CO.,LTD, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Nguyễn Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
48 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
49 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
51 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
52 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
53 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
103 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
105 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
106 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
107 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
108 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
112 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
118 Bốc xếp hàng hóa 5224
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
123 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
126 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
127 Quảng cáo 73100
128 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
129 Cho thuê xe có động cơ 7710
130 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
131 Cho thuê băng, đĩa video 77220
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Đại lý du lịch 79110
134 Điều hành tua du lịch 79120
135 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
136 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
137 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
138 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
139 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
140 Dịch vụ đóng gói 82920
141 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020