Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Đăng Lộc

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Đăng Lộc có địa chỉ tại Tổ 9, Khóm Long Thạnh B - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1601973372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601973372

Ngày cấp 26-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Đăng Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 0919667969 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Khóm Long Thạnh B - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919667969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, Khóm Long Thạnh B - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601973372 / 26-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31 Pasteur, Tổ 06, Khóm Long Thị B-Phường Long Hưng-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601973372, 0919667969, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Phường Long Thạnh, Nguyễn Thị Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
5 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290