Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng - Chế Biến Thủy Sản Xuất Khẩu Châu Minh Quang - CôNG TY NUôI TRồNG - CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU CHâU MINH Q có địa chỉ tại ấp Tây Bình C - Xã Vĩnh Chánh - Huyện Thoại Sơn - An Giang. Mã số thuế 1601974457 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1601974457 |
Ngày cấp | 05-06-2015 | Ngày đóng MST | 23-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng - Chế Biến Thủy Sản Xuất Khẩu Châu Minh Quang |
Tên giao dịch | CôNG TY NUôI TRồNG - CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU CHâU MINH Q |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | 0918364656 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Tây Bình C - Xã Vĩnh Chánh - Huyện Thoại Sơn - An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918364656 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Tây Bình C - Xã Vĩnh Chánh - Huyện Thoại Sơn - An Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1601974457 / 05-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh An Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Thị Kiều Nga |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô H4 Tô Hiến Thành, Khóm Đông Thịnh 7-Phường Mỹ Phước-Thành phố Long Xuyên -An Giang |
||||
Tên giám đốc | Võ Thị Kiều Nga |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1601974457, 0918364656, CôNG TY NUôI TRồNG - CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU CHâU MINH Q, An Giang, Huyện Thoại Sơn, Xã Vĩnh Chánh, Võ Thị Kiều Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |