Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Nguyễn Bảo Ngọc

CôNG TY TNHH MTV SX TM NGUYễN BảO NGọC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Nguyễn Bảo Ngọc - CôNG TY TNHH MTV SX TM NGUYễN BảO NGọC có địa chỉ tại Tổ 22, ấp Hòa Phú 4 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang. Mã số thuế 1601976976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601976976

Ngày cấp 02-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Nguyễn Bảo Ngọc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV SX TM NGUYễN BảO NGọC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 01674540666 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 22, ấp Hòa Phú 4 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01674540666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 22, ấp Hòa Phú 4 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601976976 / 02-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22, ấp Hòa Phú 4-Thị trấn An Châu-Huyện Châu Thành-An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601976976, 01674540666, CôNG TY TNHH MTV SX TM NGUYễN BảO NGọC, An Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn An Châu, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
34 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
35 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490