Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP May Việt Mỹ

VIMYCO GARMENT

Công Ty CP May Việt Mỹ - VIMYCO GARMENT có địa chỉ tại Quốc lộ N1, Khóm Châu Long 8 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang. Mã số thuế 1601994157 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601994157

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP May Việt Mỹ

Tên giao dịch

VIMYCO GARMENT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 0763561009 / 0763561008
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ N1, Khóm Châu Long 8 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763561009 / 0763561008
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ N1, Khóm Châu Long 8 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601994157 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2000 Tổng số lao động 2000
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Châu Thới 2-Phường Châu Phú B-Thành phố Châu Đốc-An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601994157, 0763561009, VIMYCO GARMENT, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Phường Châu Phú B, Nguyễn Văn Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 In ấn 18110
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210