Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Việt Lào

VIET LAO IMEXCO

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Việt Lào - VIET LAO IMEXCO có địa chỉ tại Số 31 Xuân Diệu - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601996468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601996468

Ngày cấp 30-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Việt Lào

Tên giao dịch

VIET LAO IMEXCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31 Xuân Diệu - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31 Xuân Diệu - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601996468 / 30-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3E5 Việt Bắc-Phường Mỹ Phước-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601996468, VIET LAO IMEXCO, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Phước, Lương Văn Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669