Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Giao Thông Thành Đạt

THANH DAT TM CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Giao Thông Thành Đạt - THANH DAT TM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 718 Bùi Văn Danh - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1602007727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602007727

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Giao Thông Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT TM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 718 Bùi Văn Danh - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 718 Bùi Văn Danh - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602007727 / 25-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Khắc Ban

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 718 Bùi Văn Danh-Phường Mỹ Hòa-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602007727, THANH DAT TM CO.,LTD, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Hòa, Đỗ Khắc Ban

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730