Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Điền

HUYNH DIEN TRADING AND SERVICE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Điền - HUYNH DIEN TRADING AND SERVICE CO.,LTD có địa chỉ tại 12 Hai Bà Trưng, Khóm Long Thạnh A - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1602008343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602008343

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Điền

Tên giao dịch

HUYNH DIEN TRADING AND SERVICE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12 Hai Bà Trưng, Khóm Long Thạnh A - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12 Hai Bà Trưng, Khóm Long Thạnh A - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602008343 / 05-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Trần Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Long Thị D-Phường Long Thạnh-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602008343, HUYNH DIEN TRADING AND SERVICE CO.,LTD, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Phường Long Thạnh, Trịnh Trần Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290