Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phạm Huỳnh Long Xuyên

Phlx Co.ltd

Công Ty TNHH Phạm Huỳnh Long Xuyên - Phlx Co.ltd có địa chỉ tại Số 133 Dương Bạch Mai - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1602019835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602019835

Ngày cấp 27-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phạm Huỳnh Long Xuyên

Tên giao dịch

Phlx Co.ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp Long Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 133 Dương Bạch Mai - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 133 Dương Bạch Mai - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602019835 / 27-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Huỳnh Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16 Trần Quang Diệu-Phường Mỹ Xuyên-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1602019835, Phlx Co.ltd, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Phước, Phạm Huỳnh Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quảng cáo 73100
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290