Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp - Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp có địa chỉ tại Số 162/3 Bùi Văn Danh, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602033692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602033692

Ngày cấp 16-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 162/3 Bùi Văn Danh, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602033692 / 16-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Việt Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602033692, Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Thương Mại Hải Lê Điệp, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Đông Xuyên, Lê Việt Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
60 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
61 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
62 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
63 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
64 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
65 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
76 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
77 Hoạt động sản xuất phim video 59112
78 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
79 Hoạt động hậu kỳ 59120
80 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130