Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn có địa chỉ tại Số 120 Sương Nguyệt Anh, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602036485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602036485

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 120 Sương Nguyệt Anh, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602036485 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602036485, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Anh Đoàn, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Phường Châu Phú A, Trần Văn Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
7 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
11 Đại lý xe có động cơ khác 45139
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
19 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
20 Đại lý mô tô, xe máy 45413
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
79 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
80 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
93 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
94 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
95 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
96 Bưu chính 53100
97 Chuyển phát 53200
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác 56290
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê ôtô 77101
105 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
106 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
107 Cho thuê băng, đĩa video 77220
108 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290