Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Everwill Việt Nam

Everwill Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Everwill Việt Nam - Everwill Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Quốc lộ 91, Ấp Mỹ Thiện, Xã Mỹ Đức, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602050793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602050793

Ngày cấp 26-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Everwill Việt Nam

Tên giao dịch

Everwill Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 91, Ấp Mỹ Thiện, Xã Mỹ Đức, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602050793 / 26-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602050793, Everwill Viet Nam Company Limited, An Giang, Huyện Châu Phú, Xã Mỹ Đức, Lâm Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
35 Bán buôn cao su 46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
45 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
47 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
53 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
54 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
60 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739