Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Phú Tân

Phu Tan Food Company Limited

Công Ty TNHH Lương Thực Phú Tân - Phu Tan Food Company Limited có địa chỉ tại Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602078301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602078301

Ngày cấp 13-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Phú Tân

Tên giao dịch

Phu Tan Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602078301 / 13-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Huy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602078301, Phu Tan Food Company Limited, An Giang, Huyện Phú Tân, Xã Tân Trung, Trần Huy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
9 Chăn nuôi gà 01462
10 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
11 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
24 Xay xát 10611
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất đường 10720
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
30 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
31 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
32 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
33 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
34 Sản xuất rượu vang 11020
35 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất xi măng 23941
54 Sản xuất vôi 23942
55 Sản xuất thạch cao 23943
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
59 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
60 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
61 Đúc sắt thép 24310
62 Đúc kim loại màu 24320
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
72 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
79 Sửa chữa thiết bị khác 33190
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
88 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
89 Xây dựng công trình đường sắt 42101
90 Xây dựng công trình đường bộ 42102
91 Xây dựng công trình công ích 42200
92 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
93 Phá dỡ 43110
94 Chuẩn bị mặt bằng 43120
95 Lắp đặt hệ thống điện 43210
96 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
97 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
98 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
99 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
113 Bán buôn thủy sản 46322
114 Bán buôn rau, quả 46323
115 Bán buôn cà phê 46324
116 Bán buôn chè 46325
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
118 Bán buôn thực phẩm khác 46329
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn vải 46411
121 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
122 Bán buôn hàng may mặc 46413
123 Bán buôn giày dép 46414
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
144 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
145 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
146 Bán buôn dầu thô 46612
147 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
149 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
150 Bán buôn quặng kim loại 46621
151 Bán buôn sắt, thép 46622
152 Bán buôn kim loại khác 46623
153 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
175 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
176 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
177 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
178 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
179 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
180 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
181 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
182 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
183 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
186 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
187 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
188 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
189 Vận tải đường ống 49400
190 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
191 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
192 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
196 Vận tải hành khách hàng không 51100
197 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Bốc xếp hàng hóa 5224
203 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
204 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
205 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
206 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
207 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
209 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
210 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
211 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
212 Bưu chính 53100
213 Chuyển phát 53200
214 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
215 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
216 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
217 Hoạt động thú y 75000
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
219 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
220 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
221 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
223 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
224 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
225 Cung ứng lao động tạm thời 78200