Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thanh Mai

Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thanh Mai có địa chỉ tại số 18, Tổ 12, Đường Nguyễn Văn Cừ, Khóm Long Thạnh A, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602141761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602141761

Ngày cấp 25-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Thanh Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 18, Tổ 12, Đường Nguyễn Văn Cừ, Khóm Long Thạnh A, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602141761 / 25-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602141761, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Phường Long Thạnh, Trần Thị Thanh Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
41 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
42 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
46 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
50 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
59 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
60 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
64 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
65 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
66 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
67 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
71 Xuất bản sách 58110
72 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
73 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
74 Hoạt động xuất bản khác 58190
75 Xuất bản phần mềm 58200