Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư

Anh Thu Trading Service Production Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư - Anh Thu Trading Service Production Company Limited có địa chỉ tại Số 681, Ấp Hưng Thạnh, Xã Đào Hữu Cảnh, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602149986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1602149986

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư

Tên giao dịch

Anh Thu Trading Service Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 681, Ấp Hưng Thạnh, Xã Đào Hữu Cảnh, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1602149986 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thanh Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1602149986, Anh Thu Trading Service Production Company Limited, An Giang, Huyện Châu Phú, Xã Đào Hữu Cảnh, Hà Thanh Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
26 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
54 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
55 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
56 Xay xát 10611
57 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
58 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
59 Sản xuất đường 10720
60 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
62 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
63 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
64 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
65 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
66 Sản xuất rượu vang 11020
67 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
68 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
69 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
70 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
71 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
72 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
73 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
74 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
75 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
76 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
77 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
78 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
79 Sản xuất đồng hồ 26520
80 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
81 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
82 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
128 Bán buôn cao su 46694
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
130 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
131 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
133 Bán buôn tổng hợp 46900
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
141 Vận tải đường ống 49400
142 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
145 Vận tải hành khách hàng không 51100
146 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
147 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
148 Hoạt động kiến trúc 71101
149 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
150 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
151 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
152 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
155 Quảng cáo 73100
156 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
157 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
158 Hoạt động nhiếp ảnh 74200