Cơ Sở KTMBHS Huy Hoàng - KG 9339 TS có địa chỉ tại 33 Đống Đa - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700000286 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1700000286 |
Ngày cấp | 14-01-1999 | Ngày đóng MST | 21-12-2001 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cơ Sở KTMBHS Huy Hoàng |
Tên giao dịch | KG 9339 TS |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang | Điện thoại / Fax | 866031 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 33 Đống Đa - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 33 Đống Đa - P.Vĩnh Lạc - - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 009344 GP TLDN / 25-01-1996 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Kiên Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 002247 / 28-02-1996 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-12-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Tào Xuân Dũng |
Địa chỉ | 33 Đống Đa | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1700000286, 002247, 866031, KG 9339 TS, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Tào Xuân Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1700000286 | Chi Nhánh DNTN Huy Hoàng I | ấp Dương Hòa, xã Ba Hòn |
| 2 | 1700000286 | Chi Nhánh DNTN Huy Hoàng II | ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1700000286 | Chi Nhánh DNTN Huy Hoàng I | ấp Dương Hòa, xã Ba Hòn |
| 2 | 1700000286 | Chi Nhánh DNTN Huy Hoàng II | ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu |