Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hưng - DNTN Thanh Hưng - KG1440B-TS có địa chỉ tại Số 123, tổ 1, ấp An Bình - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1700039205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản biển
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1700039205 |
Ngày cấp | 10-03-2004 | Ngày đóng MST | 29-09-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hưng |
Tên giao dịch | DNTN Thanh Hưng - KG1440B-TS |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 0773837347 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 123, tổ 1, ấp An Bình - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0773837347 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 123, tổ 1, ấp An Bình - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1700039205 / 08-05-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Kiên Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-10-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 80 | Tổng số lao động | 80 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-010-022 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Trần Tân Thanh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 132, tổ 1, ấp An Bình-Xã Bình An-Huyện Châu Thành-Kiên Giang |
||||
| Tên giám đốc | Trần Tân Thanh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai thác thuỷ sản biển | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1700039205, 0773837347, DNTN Thanh Hưng - KG1440B-TS, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Bình An, Trần Tân Thanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 8928 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 2 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 8837B TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 3 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90046 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 4 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90095 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 5 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90253 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 8928 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 2 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 8837B TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 3 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90046 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 4 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90095 TS | ấp An Thới, xã Bình An |
| 5 | 1700039205 | DNTN Thanh Hưng KG 90253 TS | ấp An Thới, xã Bình An |