Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Nam Cường

Nam Cường

DNTN Nam Cường - Nam Cường có địa chỉ tại Tổ 4- ấp Đông Thành - xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang. Mã số thuế 1700110514 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700110514

Ngày cấp 22-08-1998 Ngày đóng MST 15-08-2013
Tên chính thức

DNTN Nam Cường

Tên giao dịch

Nam Cường

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax 077-835036 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4- ấp Đông Thành - xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4- ấp Đông Thành - xã Thạnh Đông A - - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp 006588 / 14-06-1996 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Kiên Giang
GPKD/Ngày cấp 008618A / 13-10-2005 Cơ quan cấp Sở KHĐT Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tứ Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đông Phước - Thạnh Đông A-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Tứ Cường

Địa chỉ ấp Đông Phuớc - Thạnh Đông A
Kế toán trưởng

Phạm Minh Hoàng

Địa chỉ ấp Đông Phước - Thạnh Đông A
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700110514, 008618A, 077-835036, Nam Cường, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Xã Thạnh Đông A, Nguyễn Tứ Cường, Phạm Minh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612