Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Xuân Trang

DNTN Xuân Trang có địa chỉ tại Khu Công Nghiệp Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1700118922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700118922

Ngày cấp 25-01-2008 Ngày đóng MST 26-11-2012
Tên chính thức

DNTN Xuân Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0773.839076 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Công Nghiệp Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công Nghiệp Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An - - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56-01-002388 / 02-01-2008 Cơ quan cấp Sở KH & Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Xuân Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Công Nghiệp Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An-Huyện Châu Thành-Kiên Giang

Tên giám đốc

Ngô Thị Xuân Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Trí Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700118922, 56-01-002388, 0773.839076, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Bình An, Ngô Thị Xuân Trang, Trần Trí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620