Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Hưởng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Hưởng có địa chỉ tại Số 419, ấp Vĩnh Phước I - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang. Mã số thuế 1700134610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700134610

Ngày cấp 20-01-2006 Ngày đóng MST 25-04-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Hưởng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận Điện thoại / Fax 0773560207 / 0773829211
Địa chỉ trụ sở

Số 419, ấp Vĩnh Phước I - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773560207 / 0773829211
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 419, ấp Vĩnh Phước I - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700134610 / 10-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sữ Văn Hưỡng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 419, ấp Vĩnh Phước I-Thị trấn Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Thuận-Kiên Giang

Tên giám đốc

Sữ Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1700134610, 0773560207, Kiên Giang, Huyện Vĩnh Thuận, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Sữ Văn Hưỡng, Sữ Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932