Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Liệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Liệt có địa chỉ tại Số 36A, đường Cô Giang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700210117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700210117

Ngày cấp 09-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Liệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773866186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36A, đường Cô Giang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773866186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36A, đường Cô Giang - - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700210117 / 20-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Liệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Hoàng Liệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Minh Đức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1700210117, 0773866186, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Lê Hoàng Liệt, Ngô Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than bùn 08920
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090