Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Võ Minh Trung

DNTN Võ Minh Trung có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1700238698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700238698

Ngày cấp 21-05-2009 Ngày đóng MST 26-11-2012
Tên chính thức

DNTN Võ Minh Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0918.629910 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng - - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700238698 / 21-05-2009 Cơ quan cấp Sở KH & Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

139 Lê Quý Đôn, P. An Bình-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Võ Minh Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700238698, 0918.629910, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Giục Tượng, Võ Minh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620