Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Anh Vũ

DNTN Anh Vũ có địa chỉ tại 28 Tú Xương, Phường Võ Trường Toản, Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700333976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700333976

Ngày cấp 07-10-2008 Ngày đóng MST 26-02-2014
Tên chính thức

DNTN Anh Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0913.993851 /
Địa chỉ trụ sở

28 Tú Xương, Phường Võ Trường Toản, Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 Tú Xương, P. Võ Trường Toản, P. Vĩnh Quang - - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56-01-002779 / 01-10-2008 Cơ quan cấp Sở KH & Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

61 Võ Thị Sáu - P.Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Khoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700333976, 56-01-002779, 0913.993851, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Quang, Trần Văn Sáu, Trần Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620