Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Nguyễn Thanh Bình

DNTN Nguyễn Thanh Bình có địa chỉ tại Số 115/1 Phan Đăng Lưu - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700352094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700352094

Ngày cấp 21-03-2001 Ngày đóng MST 12-06-2015
Tên chính thức

DNTN Nguyễn Thanh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 864463 /
Địa chỉ trụ sở

Số 115/1 Phan Đăng Lưu - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 864463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 115/1 Phan Đăng Lưu - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700352094 / 14-03-2001 Cơ quan cấp Phòng ĐKKD, sở KHĐT Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 115/1 Phan Đăng Lưu, Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ Số 115/1 Phan Đăng Lưu, Phường An Hòa
Kế toán trưởng

Võ Văn Hiếu

Địa chỉ Đường Mạc Cửu - Vĩnh Thanh
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700352094, 864463, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Bình, Nguyễn Thanh Bình, Võ Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110