Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Tràm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Tràm có địa chỉ tại Số 375,ấp Đặng Văn Đo - Xã Thạnh Yên - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang. Mã số thuế 1700366347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện U Minh Thượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700366347

Ngày cấp 09-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Tràm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện U Minh Thượng Điện thoại / Fax 0913140039 / 0773862228
Địa chỉ trụ sở

Số 375,ấp Đặng Văn Đo - Xã Thạnh Yên - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913140039 / 0773862228
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 375,ấp Đặng Văn Đo - Xã Thạnh Yên - Huyện U Minh Thượng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700366347 / 08-12-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Giao

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Cạn Ngọn-Xã Thạnh Yên-Huyện U Minh Thượng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Minh Giao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Hoàng Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1700366347, 0913140039, Kiên Giang, Huyện U Minh Thượng, Xã Thạnh Yên, Trần Minh Giao, Trần Hoàng Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120