DNTN Phước Dư - Phước Dư - KG 8829 TS, 275cv có địa chỉ tại ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1700375623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1700375623 |
Ngày cấp | 24-01-2002 | Ngày đóng MST | 29-09-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN Phước Dư |
Tên giao dịch | Phước Dư - KG 8829 TS, 275cv |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 837197 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 837197 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - - Huyện Châu Thành - Kiên Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 204 / 02-04-1999 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Kiên Giang | ||||
GPKD/Ngày cấp | 004259 / 03-10-1998 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch đầu tư KG | ||||
Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-010-022 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Lợi |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp-Huyện Châu Thành-Kiên Giang |
||||
Tên giám đốc | Ngô Văn Lợi |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1700375623, 004259, 837197, Phước Dư - KG 8829 TS, 275cv, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Ngô Văn Lợi
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG 8909 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
2 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG 1952 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
3 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG-1443 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
4 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG-90458) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG 8909 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
2 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG 1952 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
3 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG-1443 TS) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |
4 | 1700375623 | DNTN Phước Dư (KG-90458) | ấp Vĩnh thành B - Vĩnh hòa hiệp |