Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Văn Hưởng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Văn Hưởng có địa chỉ tại Số 79, ấp Cạnh Đền 3 - Xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang. Mã số thuế 1700402115 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700402115

Ngày cấp 18-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Võ Văn Hưởng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận Điện thoại / Fax 077.6562009 / 077.6562009
Địa chỉ trụ sở

Số 79, ấp Cạnh Đền 3 - Xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 077.6562009 / 077.6562009
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79, ấp Cạnh Đền 3 - Xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56.01.001987 / 22-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79, tổ 2, ấp Cạnh Đền 3-Xã Vĩnh Phong-Huyện Vĩnh Thuận-Kiên Giang

Tên giám đốc

Võ Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700402115, 56.01.001987, 077.6562009, Kiên Giang, Huyện Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Phong, Võ Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022