Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mã Xuân Kim

Mã Xuân Kim

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mã Xuân Kim - Mã Xuân Kim có địa chỉ tại Số 118, ấp Sở Tại - Xã Bàn Tân Định - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1700445542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700445542

Ngày cấp 29-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mã Xuân Kim

Tên giao dịch

Mã Xuân Kim

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax 0773822207 /
Địa chỉ trụ sở

Số 118, ấp Sở Tại - Xã Bàn Tân Định - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773822207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 118, ấp Sở Tại - Xã Bàn Tân Định - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700445542 / 06-12-2010 Cơ quan cấp Province Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mã Xuân Kim.

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 118, ấp Sở Tại-Xã Bàn Tân Định-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Mã Xuân Kim

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700445542, 0773822207, Mã Xuân Kim, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Xã Bàn Tân Định, Mã Xuân Kim.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661