Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hòn Mê

Công Ty TNHH Hòn Mê có địa chỉ tại Số 123, ấp Lình Huỳnh - Xã Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1700448945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700448945

Ngày cấp 27-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hòn Mê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 123, ấp Lình Huỳnh - Xã Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 123, ấp Lình Huỳnh - Xã Thổ Sơn - - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56-02-000218 / 17-03-2004 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tấn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108, Đường 3/2 - Quận Ninh Kiều-Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực)-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700448945, 56-02-000218, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Xã Thổ Sơn, Võ Tấn Minh, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620