Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Lộc

Công Ty TNHH Phú Lộc

Công Ty TNHH Phú Lộc - Công Ty TNHH Phú Lộc có địa chỉ tại P4-48 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700451539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700451539

Ngày cấp 27-07-2004 Ngày đóng MST 24-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phú Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773879799 /
Địa chỉ trụ sở

P4-48 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773879799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P4-48 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700451539 / 16-07-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Quang Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 388/39/3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm-Phường Vĩnh Quang-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lương Quang Trịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Thiên Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700451539, 0773879799, Công Ty TNHH Phú Lộc, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Lương Quang Trịnh, Huỳnh Thị Thiên Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300