Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngân Đào

Ngân Đào

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngân Đào - Ngân Đào có địa chỉ tại Số 380/1B đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700470789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700470789

Ngày cấp 13-02-2006 Ngày đóng MST 18-07-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngân Đào

Tên giao dịch

Ngân Đào

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 077.3817613 /
Địa chỉ trụ sở

Số 380/1B đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 077.3817613 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 380/1B đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56-01-001720 / 08-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2006
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01/006, khu phố Dãy ốc-Phường Vĩnh Hiệp-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Thị Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700470789, 56-01-001720, 077.3817613, Ngân Đào, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Thanh, Trần Thị Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933