Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Khải

Công Ty TNHH Tuấn Khải có địa chỉ tại Số 307, tổ 4, ấp Hòn chông - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1700472426 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700472426

Ngày cấp 26-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Khải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax 0773854551 / 0773854550
Địa chỉ trụ sở

Số 307, tổ 4, ấp Hòn chông - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773854551 / 0773854550
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 307, tổ 4, ấp Hòn chông - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 56-02-000392 / 24-10-2005 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

786A Hưng Phú-Phường 10-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Anh Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1700472426, 56-02-000392, 0773854551, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Xã Bình An, Trần Anh Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620