Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Vững

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Vững có địa chỉ tại Số 116/40 đường Ngô Quyền - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700497533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700497533

Ngày cấp 12-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Vững

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773861359 /
Địa chỉ trụ sở

Số 116/40 đường Ngô Quyền - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773861359 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 116/40 đường Ngô Quyền - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700497533 / 26-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Vững

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Vững

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh vũ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1700497533, 0773861359, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Bảo, Phạm Văn Vững, Nguyễn Thanh vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933