Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn - Rạch Giá

SAIGON - RACHGIA

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn - Rạch Giá - SAIGON - RACHGIA có địa chỉ tại Số 844 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700547079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700547079

Ngày cấp 17-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn - Rạch Giá

Tên giao dịch

SAIGON - RACHGIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773812229 / 0773910268
Địa chỉ trụ sở

Số 844 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773812229 / 0773910268
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26/26 đường Nguyễn Đình Tứ - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700547079 / 27-06-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-758-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 98/94/73 đường Thăng Long-Phường 5-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quốc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thìn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1700547079, 0773812229, SAIGON - RACHGIA, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Trần Quốc Khánh, Phạm Thị Thìn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
12 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
37 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
38 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
39 Hoạt động thể thao khác 93190
40 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
41 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
42 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
43 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
45 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390