Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang

Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang - Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10, đường 30/4, khu phố 2, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 1700556108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách ven biển

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700556108

Ngày cấp 14-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang

Tên giao dịch

Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax 0773980111 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, đường 30/4, khu phố 2, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700556108 / 14-11-2007 Cơ quan cấp UBND Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 14-11-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Puan Kwong Siing Hà Nguyệt Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

343/29 Vinh Viễn- Phường 05-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Như Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách ven biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1700556108, 0773980111, Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Puan Kwong Siing Hà Nguyệt Nhi, Phạm Như Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hành khách ven biển 50111
19 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
26 Vận tải hành khách hàng không 51100
27 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Khách sạn 55101
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1700556108 Phòng Vé Rạch Giá - Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong - Số 14 đường Tự Do
2 1700556108 Phòng Vé Hà Tiên - Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong - K Số 11 đường Trần Hầu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1700556108 Phòng Vé Rạch Giá - Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong - Số 14 đường Tự Do
2 1700556108 Phòng Vé Hà Tiên - Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong - K Số 11 đường Trần Hầu