Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tin Học Nguyễn Đăng

Công Ty TNHH Tin Học Nguyễn Đăng có địa chỉ tại Tầng trệt, số 635 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700581954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700581954

Ngày cấp 09-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tin Học Nguyễn Đăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773816281-098352 / 0773928566
Địa chỉ trụ sở

Tầng trệt, số 635 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773816281-098352 / 0773928566
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng trệt, số 635 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700581954 / 04-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Anh Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 635 đường Nguyễn Trung Trực-Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Anh Đào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngọc Mây

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1700581954, 0773816281-098352, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Huỳnh Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Ngọc Mây

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Quảng cáo 73100
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
37 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
38 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240