Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trí Công

Công Ty TNHH Xây Dựng Trí Công có địa chỉ tại Lô G7: 39-40-41 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1700591952 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1700591952

Ngày cấp 02-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trí Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax 0918224333 /
Địa chỉ trụ sở

Lô G7: 39-40-41 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918224333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô G7: 39-40-41 đường 3/2 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1700591952 / 01-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40 đường Trần Hưng Đạo-Phường Vĩnh Thanh Vân-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Văn Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Khắc Bền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1700591952, 0918224333, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Lê Văn Chính, Dương Khắc Bền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110