Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trí Dũng

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trí Dũng có địa chỉ tại Lô L7-10 đường số 6 - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701180507 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701180507

Ngày cấp 09-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trí Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773500555 / 0773894566
Địa chỉ trụ sở

Lô L7-10 đường số 6 - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773500555 / 0773894566
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô L7-10 đường số 6 - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701180507 / 09-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bành Ngọc Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50 đường Trần Phú-Phường Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Bành Ngọc Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701180507, 0773500555, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Thanh Vân, Bành Ngọc Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110