Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Linh

MINH LINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Minh Linh - MINH LINH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 180, tổ 2, ấp Bãi Giếng - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1701205208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701205208

Ngày cấp 03-08-2009 Ngày đóng MST 27-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Linh

Tên giao dịch

MINH LINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương Điện thoại / Fax 077.3759542-0986.55 /
Địa chỉ trụ sở

Số 180, tổ 2, ấp Bãi Giếng - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 077.3759542-0986.55 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 180, tổ 2, ấp Bãi Giếng - Xã Bình An - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701205208 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Province Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 180, tổ 2, ấp Bãi Giếng-Xã Bình An-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Ngô Minh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701205208, 077.3759542-0986.55, MINH LINH CO.,LTD, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Xã Bình An, Ngô Minh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300