Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ & Sản Xuất Quí Dũng

QD CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ & Sản Xuất Quí Dũng - QD CO., LTD có địa chỉ tại Số 11/10, đường Mậu Thân - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701321243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701321243

Ngày cấp 08-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ & Sản Xuất Quí Dũng

Tên giao dịch

QD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 01282812727 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11/10, đường Mậu Thân - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01282812727 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11/10, đường Mậu Thân - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701321243 / 09-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Quí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11/10, đường Mậu Thân-Phường Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Phú Quí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1701321243, 01282812727, QD CO., LTD, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Thanh, Nguyễn Phú Quí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
48 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290