Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tấn Hải Đăng

Công Ty Cổ Phần Tấn Hải Đăng có địa chỉ tại Số 798, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang. Mã số thuế 1701395252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701395252

Ngày cấp 23-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tấn Hải Đăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Minh Điện thoại / Fax 0773884343 / 01699999995
Địa chỉ trụ sở

Số 798, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773884343-016999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 798, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701395252 / 24-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hữu Thức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, ấp Ngã Bát-Xã Đông Hưng B-Huyện An Minh-Kiên Giang

Tên giám đốc

Võ Hữu Thức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701395252, 0773884343, Kiên Giang, Huyện An Minh, Thị Trấn Thứ Mười Một, Võ Hữu Thức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải bằng xe buýt 49200
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
26 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320