Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Gia Thành

Công Ty TNHH Phú Gia Thành có địa chỉ tại Tổ 3, ấp 4 - Thị trấn An Thới - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang. Mã số thuế 1701405824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701405824

Ngày cấp 14-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Gia Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax 0773844890-091912 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp 4 - Thị trấn An Thới - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773844890-091912 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp 4 - Thị trấn An Thới - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701405824 / 14-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, ấp 6-Thị trấn An Thới-Huyện Phú Quốc-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701405824, 0773844890-091912, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn An Thới, Lê Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290